Financial statement Year: 2010

31.12.2010
Báo cáo tài chính Công ty mẹ Quí 4/2010, niên độ (01/4/2010 đến 31/3/2011).
Detail
30.12.2010
Báo cáo tài chính HN Quí 4/2010, niên độ (01/4/2010 đến 31/3/2011).
Detail
23.11.2010
Báo cáo tài chính hợp nhất Quí III/2010, niên độ tài chính (01/04/2010-31/03/2011).
Detail
27.10.2010
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2010 đã soát xét, niên độ tài chính (01/04/2010-31/03/2011).
Detail
27.10.2010
Báo cáo tài chính HN năm 2010, niên độ 01/4/2010-31/3/2011 đã kiểm toán.
Detail
05.08.2010
Báo cáo tài chính Quí II/2010, niên độ (01/04/2010-31/03/2011).
Detail
26.07.2010
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2010 hợp nhất đã soát xét, niên độ tài chính (01/04/2010 - 31/03/2011).
Detail
21.07.2010
Báo cáo tài chính Quí II/2010 hợp nhất đã kiểm toán, niên độ TC (01/04/2010-31/03/2011).
Detail
21.04.2010
Báo cáo tài chính hợp nhất Qúy I/2010, niên độ (01/04/2010-31/03/2011).
Detail
20.04.2010
Báo cáo tài chính hợp nhất Quí I/2010 đã kiểm toán, năm tài chính (01/04/2010-31/03/2011).
Detail
06.04.2010
Báo cáo tài chính năm 2010 của Công ty mẹ, năm tài chính (01/01/2010-31/032010).
Detail
02.04.2010
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2010, năm tài chính (01/01/2010-31/03/2010)..
Detail